Β amyloid là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

β-amyloid là peptide sinh học tạo ra từ protein tiền thân amyloid (APP) thông qua β- và γ-secretase, là thành phần chính của các mảng amyloid trong não. Sự tích tụ Aβ, đặc biệt dạng oligomer và fibril, gây độc thần kinh, liên quan trực tiếp đến bệnh Alzheimer và suy giảm nhận thức.

Định nghĩa β-amyloid

β-amyloid (Aβ) là một peptide sinh học nhỏ được tạo ra từ protein tiền thân amyloid (APP) thông qua quá trình cắt bởi enzyme β-secretase và γ-secretase. Đây là thành phần chính của các mảng amyloid lắng đọng trong não và được coi là nhân tố trung tâm trong sinh bệnh học của bệnh Alzheimer và các rối loạn thoái hóa thần kinh khác.

Aβ tồn tại dưới nhiều dạng, trong đó Aβ40 và Aβ42 là phổ biến nhất. Aβ42 có khả năng lắng đọng cao hơn và độc tính mạnh hơn so với Aβ40, là nguyên nhân chính dẫn đến tổn thương synapse và hình thành các mảng amyloid trong não. Tham khảo chi tiết: NCBI – Beta-Amyloid.

Bên cạnh vai trò bệnh lý, β-amyloid còn tham gia vào các quá trình sinh lý bình thường như điều hòa plasticity synapse, bảo vệ tế bào thần kinh khỏi stress oxy hóa và một số tác dụng miễn dịch tại não. Sự cân bằng giữa sinh tổng hợp và loại bỏ Aβ duy trì chức năng bình thường của tế bào thần kinh, trong khi mất cân bằng dẫn đến tích tụ và bệnh lý.

Nguồn gốc và cơ chế sinh tổng hợp

Aβ được sinh ra từ protein tiền thân amyloid (APP), là protein màng trải dài trên bề mặt tế bào thần kinh. APP được cắt lần lượt bởi β-secretase và γ-secretase để giải phóng peptide Aβ với độ dài 36–43 amino acid. Quá trình cắt này có thể được biểu diễn bằng công thức:

APPβ-secretaseC99 fragmentγ-secretaseAβ \text{APP} \xrightarrow{\beta\text{-secretase}} \text{C99 fragment} \xrightarrow{\gamma\text{-secretase}} \text{A}\beta

Sự cân bằng giữa quá trình sinh tổng hợp và phân hủy Aβ quyết định nồng độ peptide trong não. Khi sản xuất Aβ vượt quá khả năng loại bỏ hoặc quá trình phân hủy bị giảm, Aβ tích tụ và hình thành các oligomer và fibril có độc tính cao.

Các yếu tố ảnh hưởng đến sinh tổng hợp Aβ bao gồm biến đổi di truyền của gen APP, hoạt động enzyme secretase, và các yếu tố môi trường như stress oxy hóa, viêm mạn tính và tuổi tác. Điều này giải thích tại sao tuổi già là yếu tố nguy cơ chính của Alzheimer.

Cấu trúc và dạng peptide

Aβ tồn tại dưới nhiều dạng cấu trúc: monomer hòa tan, oligomer và fibril. Monomer Aβ là dạng đơn phân, hòa tan trong dịch não tủy và có tác dụng sinh lý nhẹ nhàng. Oligomer Aβ kết tụ từ vài phân tử monomer, có độc tính thần kinh cao và gây tổn thương synapse, trong khi fibril tạo các mảng amyloid lắng đọng lâu dài trong mô não.

Danh sách các dạng Aβ và đặc điểm:

  • Monomer: đơn phân, dễ hòa tan, ít độc tính
  • Oligomer: kết tụ nhỏ, độc tính cao, gây rối loạn synapse
  • Fibril: kết cấu sợi dài, lắng đọng thành mảng amyloid, làm viêm và chết tế bào thần kinh

Sự chuyển đổi từ monomer sang oligomer và fibril là quá trình quan trọng trong sinh bệnh học Alzheimer. Quá trình này được điều hòa bởi pH, nồng độ ion, lipid màng tế bào và tương tác với các protein khác, ảnh hưởng trực tiếp đến độc tính của Aβ.

Vai trò trong bệnh Alzheimer

Aβ là nhân tố trung tâm trong giả thuyết amyloid về bệnh Alzheimer. Tích tụ Aβ, đặc biệt là Aβ42, dẫn đến hình thành các mảng amyloid trong não, kích hoạt viêm, stress oxy hóa và tổn thương synapse. Điều này gây ra mất trí nhớ, giảm khả năng học tập, suy giảm nhận thức và hành vi.

Oligomer Aβ được coi là dạng độc tính nhất, tác động lên synapse glutamate và acetylcholine, làm giảm truyền dẫn thần kinh và chức năng nhận thức. Fibril Aβ lắng đọng tạo các mảng amyloid, gây viêm và chết tế bào thần kinh lâu dài.

Nồng độ Aβ trong dịch não tủy (CSF) được dùng làm chỉ số sinh học để đánh giá mức độ tích tụ Aβ và theo dõi tiến triển bệnh Alzheimer. Bảng dưới đây minh họa mối quan hệ giữa dạng peptide Aβ và tác động sinh bệnh học:

Dạng Aβ Đặc điểm Ảnh hưởng sinh bệnh học
Monomer Hòa tan, đơn phân Chức năng sinh lý, ít độc tính
Oligomer Kết tụ nhỏ, hòa tan Độc tính cao, tổn thương synapse
Fibril Sợi dài, lắng đọng Tạo mảng amyloid, viêm, chết tế bào thần kinh

Hiểu rõ cấu trúc và dạng của Aβ giúp phát triển các chiến lược điều trị nhắm vào từng dạng peptide, nhằm giảm tích tụ và cải thiện chức năng thần kinh.

Phương pháp phát hiện β-amyloid

Việc phát hiện và định lượng β-amyloid (Aβ) trong não và dịch não tủy là nền tảng trong chẩn đoán và nghiên cứu Alzheimer. Các phương pháp phổ biến gồm ELISA, Western blot, immunohistochemistry, và PET scan sử dụng chất đánh dấu amyloid.

Danh sách phương pháp chi tiết:

  • ELISA: định lượng Aβ trong dịch não tủy hoặc huyết thanh
  • Western blot: xác định các dạng monomer, oligomer và fibril
  • Immunohistochemistry: đánh dấu Aβ trong mô não để quan sát mảng amyloid
  • PET scan: sử dụng chất đánh dấu phóng xạ để phát hiện tích tụ amyloid sống

Những phương pháp này cho phép đánh giá nồng độ Aβ, phát hiện sớm bệnh lý, và theo dõi hiệu quả các liệu pháp điều trị nhắm vào Aβ. Xem thêm: Alzheimer's Association – Diagnosis.

Các yếu tố ảnh hưởng đến tích tụ β-amyloid

Tích tụ Aβ trong não chịu ảnh hưởng của nhiều yếu tố di truyền, môi trường và lão hóa. Gen APOE ε4 là yếu tố nguy cơ chính, làm tăng khả năng lắng đọng Aβ. Ngoài ra, stress oxy hóa, viêm mạn tính, chế độ ăn và tuổi tác đều góp phần làm mất cân bằng giữa sản xuất và loại bỏ Aβ.

Danh sách yếu tố ảnh hưởng:

  • Di truyền: Gen APOE ε4
  • Môi trường: Stress oxy hóa, viêm mạn tính, chế độ dinh dưỡng
  • Tuổi tác: giảm loại bỏ Aβ, tăng sản xuất peptide

Việc kiểm soát các yếu tố nguy cơ này có thể làm chậm quá trình lắng đọng Aβ và giảm tốc độ tiến triển bệnh Alzheimer.

Tác dụng sinh lý của β-amyloid

Ngoài vai trò bệnh lý, Aβ còn đóng vai trò sinh lý quan trọng. Monomer Aβ tham gia điều hòa plasticity synapse, bảo vệ tế bào thần kinh khỏi stress oxy hóa, và có vai trò trong đáp ứng miễn dịch tại não.

Tuy nhiên, khi nồng độ Aβ vượt quá mức cân bằng hoặc chuyển thành dạng oligomer và fibril, nó trở nên độc tính, gây tổn thương synapse, viêm, và chết tế bào thần kinh, dẫn đến các triệu chứng nhận thức trong Alzheimer.

Chiến lược điều trị nhắm vào β-amyloid

Các chiến lược điều trị Alzheimer nhắm vào Aβ bao gồm:

  • Thuốc ức chế β- hoặc γ-secretase: giảm sinh tổng hợp Aβ
  • Kháng thể đơn dòng: loại bỏ Aβ tích tụ trong não
  • Peptide hoặc small molecules: ngăn Aβ oligomer hóa và hình thành fibril

Nghiên cứu lâm sàng đang thử nghiệm nhiều phương pháp nhắm vào Aβ nhằm giảm tích tụ, cải thiện chức năng nhận thức và làm chậm tiến triển bệnh Alzheimer. Hiệu quả điều trị còn đang được đánh giá, đặc biệt đối với các dạng oligomer Aβ có độc tính cao.

Ứng dụng nghiên cứu và tầm quan trọng

Nghiên cứu β-amyloid giúp hiểu rõ cơ chế sinh bệnh học của Alzheimer và các rối loạn thoái hóa thần kinh khác. Thông tin về Aβ cũng hỗ trợ phát triển các biomarker, cải thiện chẩn đoán sớm và đánh giá hiệu quả các liệu pháp điều trị.

Các ứng dụng nghiên cứu:

  • Phát triển thuốc nhắm vào Aβ
  • Xây dựng các biomarker chẩn đoán Alzheimer
  • Đánh giá nguy cơ tiến triển bệnh dựa trên nồng độ Aβ trong dịch não tủy
  • Nghiên cứu mối liên hệ giữa Aβ và các yếu tố môi trường, gen và lão hóa

Tài liệu tham khảo

  1. NCBI – Beta-Amyloid
  2. Alzheimer's Association – What is Alzheimer's?
  3. Frontiers in Aging Neuroscience – Beta-Amyloid Research
  4. ScienceDirect – Beta-Amyloid
  5. Nature Reviews Neurology – Beta-Amyloid and Alzheimer’s Disease

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề β amyloid:

Sự suy giảm trí nhớ tương quan, sự gia tăng Aβ và các mảng amyloid ở chuột chuyển gen Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 274 Số 5284 - Trang 99-103 - 1996
Chuột chuyển gen quá biểu hiện isoform β-amyloid (Aβ) của protein tiền chất của người Alzheimer với 695 acid amin chứa đột biến Lys 670 → Asn, Met 671 → Leu có khả năng học tập và ghi nhớ bình thường trong các nhiệm vụ tham chiếu không gian và thay thế ở tuổi 3 tháng nhưng cho thấy sự suy giảm vào khoảng 9 đến 10 tháng tuổi. Sự gia tăng gấp năm lần nồng độ Aβ(1-40) và gấp 14 lần nồng độ Aβ(1-42/43... hiện toàn bộ
Cắt đứt protein tiền chất amyloid của bệnh Alzheimer bởi protease aspartic xuyên màng BACE Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 286 Số 5440 - Trang 735-741 - 1999
Lắng đọng amyloid β peptide (Aβ) trong não là một đặc điểm sớm và quan trọng của bệnh Alzheimer. Sự hình thành Aβ phụ thuộc vào sự cắt đứt bằng proteolytic của protein tiền chất amyloid (APP) bởi hai protease chưa biết: β-secretase và γ-secretase. Những protease này là mục tiêu điều trị hàng đầu. Một protease aspartic xuyên màng với tất cả các đặc điểm biết đến của β-secretase đã được nhân bản và ... hiện toàn bộ
#Amyloid β peptide #Alzheimer's disease #β-secretase #γ-secretase #BACE #protease aspartic #protein tiền chất amyloid #ức chế antisense #sản phẩm cắt β-secretase.
Tích tụ β-Amyloid Nội Nơron, Thoái hóa Nơron và Mất Nơron ở Chuột Chuyển Gen Có Năm Đột Biến Liên Quan Đến Bệnh Alzheimer Gia Đình: Các Yếu Tố Tiềm Năng Trong Hình Thành Mảng Bám Amyloid Dịch bởi AI
Journal of Neuroscience - Tập 26 Số 40 - Trang 10129-10140 - 2006
Các đột biến trong gen của protein tiền chất amyloid (APP) và presenilin (PS1, PS2) làm tăng sản xuất β-amyloid 42 (Aβ42) và gây ra bệnh Alzheimer gia đình (FAD). Chuột chuyển gen biểu hiện APP đột biến FAD và PS1 sản xuất dư thừa Aβ42 và thể hiện bệnh lý mảng bám amyloid tương tự như tìm thấy ở AD, nhưng hầu hết các mô hình chuyển gen phát triển mảng bám chậm. Để gia tăng tốc độ phát triển mảng b... hiện toàn bộ
Curcumin Inhibits Formation of Amyloid β Oligomers and Fibrils, Binds Plaques, and Reduces Amyloid in Vivo
Journal of Biological Chemistry - Tập 280 Số 7 - Trang 5892-5901 - 2005
Tương tác của Thioflavine T với các peptide β‐amyloid tổng hợp trong bệnh Alzheimer: Phát hiện sự kết tụ amyloid trong dung dịch Dịch bởi AI
Protein Science - Tập 2 Số 3 - Trang 404-410 - 1993
Tóm tắtThioflavine T (ThT) liên kết nhanh chóng với các sợi kết tụ của các peptide được chiết xuất từ β/A4, cụ thể là β(1–28) và β(1–40), tạo ra một cực đại hấp thụ (ex) mới tại 450 nm và phát xạ (em) gia tăng ở 482 nm, khác với các giá trị 385 nm (ex) và 445 nm (em) của thuốc nhuộm tự do. Sự thay đổi này phụ thuộc vào trạng thái kết tụ vì các peptide monomer hoặc dimer không phản ứng, và sự phân ... hiện toàn bộ
A structural model for Alzheimer's β-amyloid fibrils based on experimental constraints from solid state NMR
Proceedings of the National Academy of Sciences of the United States of America - Tập 99 Số 26 - Trang 16742-16747 - 2002
We present a structural model for amyloid fibrils formed by the 40-residue β-amyloid peptide associated with Alzheimer's disease (Aβ 1–40 ), based on a set of experimental constraints from solid state NMR spectroscopy. The model additionally incorporates the cross-β structural motif established by x-ray fiber diffraction and satisfies constraints on Aβ 1–40 fibril dimensions and mass-per-length de... hiện toàn bộ
High-Level Neuronal Expression of Aβ1–42in Wild-Type Human Amyloid Protein Precursor Transgenic Mice: Synaptotoxicity without Plaque Formation
Journal of Neuroscience - Tập 20 Số 11 - Trang 4050-4058 - 2000
Amyloid plaques are a neuropathological hallmark of Alzheimer's disease (AD), but their relationship to neurodegeneration and dementia remains controversial. In contrast, there is a good correlation in AD between cognitive decline and loss of synaptophysin-immunoreactive (SYN-IR) presynaptic terminals in specific brain regions. We used expression-matched transgenic mouse lines to compare the effec... hiện toàn bộ
An Increased Percentage of Long Amyloid β Protein Secreted by Familial Amyloid β Protein Precursor (βApp 717 ) Mutants
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 264 Số 5163 - Trang 1336-1340 - 1994
Normal processing of the amyloid β protein precursor (βAPP) results in secretion of a soluble 4-kilodalton protein essentially identical to the amyloid β protein (Aβ) that forms insoluble fibrillar deposits in Alzheimer's disease. Human neuroblastoma (M17) cells transfected with constructs expressing wild-type βAPP or the βAPP 717 mutants linked to familial Alzheimer's disease were compared by (i)... hiện toàn bộ
Tổng số: 2,042   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10